Có 2 kết quả:

紧身 jǐn shēn ㄐㄧㄣˇ ㄕㄣ緊身 jǐn shēn ㄐㄧㄣˇ ㄕㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

skintight

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

skintight

Bình luận 0